封阳君 (Phong Dương Quân)
封阳刀法 (Phong Dương Đao Pháp)
Vung đao chém mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
龙韬豹略 (Long Thao Báo Lược)
Hiệu ứng duy nhất. Sau khi tấn công, áp dụng trạng thái 通缉 (Thông Truy) lên mục tiêu, kéo dài 2 lượt. Sau khi kích hoạt Phong Dương Đao Pháp, chuyển sang 霁雪流 (Tế Tuyết Lưu); sau khi kích hoạt 望月星河 (Vọng Nguyệt Tinh Hà), chuyển sang 晴空流 (Tình Không Lưu). Khi ở bất kỳ lưu phái nào, bản thân nhận 50% giảm sát thương. Kích hoạt: Đặt lại lưu phái hiện tại và tăng 50% thanh hành động của bản thân.
- Lv.2: Khi bắt đầu trận đấu và mỗi lần chuyển đổi lưu phái, nhận trạng thái 庇护 (Bí Hộ) kéo dài 1 lượt.
- Lv.3: Khi bị đẩy lùi thanh hành động, phản kích lại.
- Lv.4: Tăng thanh hành động khi đặt lại lưu phái tăng lên 75%.
- Lv.5: Chuyển đổi lưu phái trong lượt, tăng 100% thanh hành động của bản thân, mỗi lượt chỉ kích hoạt một lần.
望月星河 (Vọng Nguyệt Tinh Hà)
Thi triển đao pháp độc môn tấn công toàn bộ kẻ địch 3 lần, mỗi lần gây 25% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: 望月星河·雪影 (Vọng Nguyệt Tinh Hà · Tuyết Ảnh) áp dụng trạng thái đóng băng sâu.
- Lv.3: 望月星河·艳阳 (Vọng Nguyệt Tinh Hà · Diễm Dương) lần tấn công thứ 3 tăng hệ số sát thương lên 180%.
- Lv.4: Sau khi hiệu ứng đóng băng của kẻ địch bị loại bỏ, bản thân tăng 40 điểm tốc độ (tối đa tăng lên 80 điểm), kéo dài 1 lượt.
- Lv.5: Giảm tiêu hao Quỷ Hỏa đi 1 điểm.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Tăng thuộc tính: Tăng 30% hiệu quả chính xác.
封阳君 (Phong Dương Quân):
- Phong (封): Phong bế, đóng.
- Dương (阳): Ánh sáng mặt trời.
- Quân (君): Người cai trị, quý tộc.
封阳刀法 (Phong Dương Đao Pháp):
- Phong (封): Phong bế, đóng.
- Dương (阳): Ánh sáng mặt trời.
- Đao Pháp (刀法): Phương pháp sử dụng đao.
龙韬豹略 (Long Thao Báo Lược):
- Long (龙): Con rồng.
- Thao (韬): Kế hoạch chiến lược.
- Báo (豹): Con báo.
- Lược (略): Chiến lược, mưu kế.
通缉 (Thông Truy):
- Thông (通): Thông báo.
- Truy (缉): Truy nã, bắt giữ.
霁雪流 (Tế Tuyết Lưu):
- Tế (霁): Tuyết tan.
- Tuyết (雪): Tuyết.
- Lưu (流): Dòng chảy.
晴空流 (Tình Không Lưu):
- Tình (晴): Trời quang đãng.
- Không (空): Trời.
- Lưu (流): Dòng chảy.
庇护 (Bí Hộ):
- Bí (庇): Che chở.
- Hộ (护): Bảo vệ.
望月星河 (Vọng Nguyệt Tinh Hà):
- Vọng (望): Ngắm nhìn.
- Nguyệt (月): Mặt trăng.
- Tinh (星): Ngôi sao.
- Hà (河): Sông, dải ngân hà.
雪影 (Tuyết Ảnh):
- Tuyết (雪): Tuyết.
- Ảnh (影): Bóng, hình ảnh.
艳阳 (Diễm Dương):
- Diễm (艳): Rực rỡ.
- Dương (阳): Ánh sáng mặt trời.