本真三尾狐 (Bản Chân Tam Vĩ Hồ)
摄心 (Nhiếp Tâm)
Hấp thụ sinh mệnh của mục tiêu bằng sức mạnh của hồ yêu, gây ra 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
灵合 (Linh Hợp)
Hiệu ứng duy nhất. Khi kết thúc lượt, linh hồ trong lòng phát huy yêu lực, tạo 灵狐守护 (Linh Hồ Thủ Hộ) có thể hấp thụ 90% sát thương từ đòn tấn công, duy trì trong 1 lượt. Đồng thời nhận được 3 tầng 心焰 (Tâm Viêm).
- Lv.2: 灵狐守护 (Linh Hồ Thủ Hộ) tăng lên 140% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.3: 汲魄 (Tập Phách) thêm hiệu ứng: mỗi lần tấn công một mục tiêu, tăng 10% thanh hành động cho bản thân.
- Lv.4: 灵狐守护 (Linh Hồ Thủ Hộ) thêm hiệu ứng: khi biến mất, phục hồi 80% sinh mệnh dựa trên lượng khiên còn lại.
- Lv.5: Tiên cơ: nhận 灵狐守护 (Linh Hồ Thủ Hộ) và 3 tầng 心焰 (Tâm Viêm).
狐惑魅影 (Hồ Hoặc Mị Ảnh)
Khi sử dụng tấn công thường hoặc kỹ năng đơn lẻ, kèm theo 20% hút máu và thêm 狐印 (Hồ Ấn) vào mục tiêu. Kích hoạt: Gây 105% sát thương từ đòn tấn công lên mục tiêu đối phương, khi mục tiêu mất đi 25% sinh mệnh, sẽ cộng thêm 1 lần sát thương. Sau đó gây 1 đợt tấn công 105% sát thương lên các đối thủ khác.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 125%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 135%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 145%.
- Lv.5: Kích hoạt ngay 狐印 (Hồ Ấn) lên mục tiêu được chọn.
本真三尾狐 (Bản Chân Tam Vĩ Hồ):
- Bản (本): Gốc, cơ bản.
- Chân (真): Thực, chân thực.
- Tam (三): Ba.
- Vĩ (尾): Đuôi.
- Hồ (狐): Cáo, hồ ly.
摄心 (Nhiếp Tâm):
- Nhiếp (摄): Hút, hấp thụ.
- Tâm (心): Tâm, trái tim.
灵合 (Linh Hợp):
- Linh (灵): Linh hồn, linh thiêng.
- Hợp (合): Hợp, kết hợp.
灵狐守护 (Linh Hồ Thủ Hộ):
- Linh (灵): Linh hồn, linh thiêng.
- Hồ (狐): Cáo, hồ ly.
- Thủ Hộ (守护): Bảo vệ, thủ hộ.
心焰 (Tâm Viêm):
- Tâm (心): Trái tim, tâm.
- Viêm (焰): Lửa, ngọn lửa.
汲魄 (Tập Phách):
- Tập (汲): Hút, rút.
- Phách (魄): Hồn phách, linh hồn.
狐惑魅影 (Hồ Hoặc Mị Ảnh):
- Hồ (狐): Cáo, hồ ly.
- Hoặc (惑): Mê hoặc, gây mê.
- Mị (魅): Ma mị, quyến rũ.
- Ảnh (影): Hình ảnh, bóng dáng.
狐印 (Hồ Ấn):
- Hồ (狐): Cáo, hồ ly.
- Ấn (印): Dấu ấn, ký hiệu.