天邪鬼赤 (Thiên Tà Quỷ Xích)
肉弹战车 (Nhục Đạn Chiến Xa)
Cuộn mình thành một khối và lăn tới va chạm vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
挑衅 (Thiêu Hấn)
Quay lại vỗ mông vào mục tiêu đối phương, có 100% xác suất cơ bản khiêu khích mục tiêu, làm tăng 20% sát thương và 40% dễ bị tổn thương.
天邪鬼赤 (Thiên Tà Quỷ Xích):
- Thiên (天): Trời.
- Tà (邪): Tà ác.
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Xích (赤): Đỏ.
肉弹战车 (Nhục Đạn Chiến Xa):
- Nhục (肉): Thịt.
- Đạn (弹): Viên đạn.
- Chiến Xa (战车): Xe chiến đấu.
挑衅 (Thiêu Hấn):
- Thiêu (挑): Khiêu khích.
- Hấn (衅): Chọc giận.