唐纸伞妖 (Đường Chỉ Tản Yêu)
我顶! (Ngã Đỉnh!)
Nhảy tới và dùng đầu ô đâm vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
天旋地转 (Thiên Toàn Địa Chuyển)
Nhảy vào trung tâm sân đấu, vừa xoay tròn vừa hăm dọa kẻ thù, tấn công toàn bộ đối phương, gây 109% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 114%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 119%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 124%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 129%.
唐纸伞妖 (Đường Chỉ Tản Yêu):
- Đường (唐): Đời Đường (triều đại).
- Chỉ (纸): Giấy.
- Tản (伞): Cái ô.
- Yêu (妖): Yêu quái.
我顶! (Ngã Đỉnh!):
- Ngã (我): Tôi.
- Đỉnh (顶): Đâm vào.
天旋地转 (Thiên Toàn Địa Chuyển):
- Thiên (天): Trời.
- Toàn (旋): Xoay tròn.
- Địa (地): Đất.
- Chuyển (转): Xoay chuyển.