天逆每 (Thiên Nghịch Mỗi)
惧中人 (Cự Trung Nhân)
Những người sợ hãi không thể trốn thoát, tấn công mục tiêu đối phương đã chọn, gây 80% sát thương từ đòn tấn công. Nếu có mục tiêu đối phương mang trạng thái sợ hãi, hiệu ứng này sẽ thay thế bằng ra lệnh cho kẻ địch mang trạng thái sợ hãi tấn công thường vào mục tiêu chỉ định không phải bản thân.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 85%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 90%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 95%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 100%, sát thương từ tấn công thường của kẻ địch mang trạng thái sợ hãi tăng 40%.
惧影随 (Cự Ảnh Tùy)
Hiệu ứng duy nhất. Sợ hãi như bóng với hình, chỉ định một mục tiêu đối phương không phải triệu hồi vật, thêm 4 tầng Sợ Hãi và tăng 50% thanh hành động của bản thân. Thiên Nghịch Mỗi có thể thêm Sợ Hãi cho tối đa một mục tiêu đối phương, và bản thân không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng này.
惧刃之风 (Cự Nhận Chi Phong)
Sợ hãi tạo ra cơn bão, có 10% xác suất cơ bản khiến toàn bộ kẻ địch câm lặng, kéo dài 1 lượt. Mỗi tầng Sợ Hãi trên mục tiêu đối phương tăng thêm 3% xác suất cơ bản.
- Lv.2: Xác suất cơ bản gây câm lặng tăng lên 11%.
- Lv.3: Xác suất cơ bản gây câm lặng tăng lên 12%.
- Lv.4: Xác suất cơ bản gây câm lặng tăng lên 13%.
- Lv.5: Xác suất cơ bản gây câm lặng tăng lên 15%, mỗi tầng Sợ Hãi trên mục tiêu đối phương tăng thêm 5% xác suất cơ bản.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 惧刃之风 (Cự Nhận Chi Phong) Khi mục tiêu đối phương có đầy đủ 6 tầng Sợ Hãi, kỹ năng sẽ được thay thế bằng 『惧意蔓延 (Cự Ý Mạn Duyên)』.
天逆每 (Thiên Nghịch Mỗi):
- Thiên (天): Trời.
- Nghịch (逆): Chống lại, trái ngược.
- Mỗi (每): Mỗi lần, mỗi.
惧中人 (Cự Trung Nhân):
- Cự (惧): Sợ hãi.
- Trung (中): Trong, ở giữa.
- Nhân (人): Người.
惧影随 (Cự Ảnh Tùy):
- Cự (惧): Sợ hãi.
- Ảnh (影): Bóng.
- Tùy (随): Theo, đi theo.
惧刃之风 (Cự Nhận Chi Phong):
- Cự (惧): Sợ hãi.
- Nhận (刃): Lưỡi dao.
- Chi (之): Của.
- Phong (风): Gió.
惧意蔓延 (Cự Ý Mạn Duyên):
- Cự (惧): Sợ hãi.
- Ý (意): Ý chí, ý thức.
- Mạn (蔓): Lan tràn.
- Duyên (延): Kéo dài.