饭笥 (Phạn Tư)
寻味飞扑 (Tầm Vị Phi Phác)
Điều khiển chú heo nhỏ 「Ngũ Hoa」 lao vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
蓄食待发 (Súc Thực Đãi Phát)
Hiệu ứng duy nhất. Mỗi khi lượt của đồng minh không phải triệu hồi vật kết thúc, nếu bản thân không ở trạng thái không thể hành động, nhận 1 tầng 储备粮 (Trữ Bị Lương). Kích hoạt: Nhận 2 tầng Trữ Bị Lương, tăng 30 điểm tốc độ cho các đồng minh khác và làm bản thân vào trạng thái 食欲大增 (Thực Dục Đại Tăng), kéo dài 1 lượt.
胃口大开 (Vị Khẩu Đại Khai)
Mở khóa khi Trữ Bị Lương đạt 6 tầng. Tấn công mục tiêu có sinh mệnh cao nhất của kẻ địch 1 lần, gây 100% sát thương từ đòn tấn công, sau đó tấn công 8 lần, mỗi lần gây 33% sát thương từ đòn tấn công lên mục tiêu ngẫu nhiên của kẻ địch. Sau khi tấn công, tiêu hao 4 tầng Trữ Bị Lương.
- Lv.2: Sát thương lần đầu tăng lên 110%.
- Lv.3: Sát thương lần đầu tăng lên 120%.
- Lv.4: Sát thương lần đầu tăng lên 130%.
- Lv.5: Sát thương lần đầu tăng lên 150%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 蓄食待发 (Súc Thực Đãi Phát) Tiên cơ: Nhận 7 tầng Trữ Bị Lương, hiệu ứng này chỉ kích hoạt 1 lần mỗi trận.
饭笥 (Phạn Tư):
- Phạn (饭): Cơm.
- Tư (笥): Hộp đựng.
寻味飞扑 (Tầm Vị Phi Phác):
- Tầm (寻): Tìm kiếm.
- Vị (味): Hương vị.
- Phi (飞): Bay.
- Phác (扑): Vồ, lao tới.
蓄食待发 (Súc Thực Đãi Phát):
- Súc (蓄): Tích trữ.
- Thực (食): Thức ăn.
- Đãi (待): Chờ đợi.
- Phát (发): Phát ra, bắt đầu.
储备粮 (Trữ Bị Lương):
- Trữ Bị (储备): Tích trữ, chuẩn bị.
- Lương (粮): Lương thực.
食欲大增 (Thực Dục Đại Tăng):
- Thực (食): Ăn.
- Dục (欲): Dục vọng, mong muốn.
- Đại (大): Lớn.
- Tăng (增): Tăng lên.
胃口大开 (Vị Khẩu Đại Khai):
- Vị Khẩu (胃口): Sự thèm ăn.
- Đại (大): Lớn.
- Khai (开): Mở ra.