空相面灵气 (Không Tương Diện Linh Khí)
存湮 (Tồn Yên)
Mặt nạ vỡ bay ra, gây 100% sát thương gián tiếp từ đòn tấn công lên mục tiêu đối phương.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
表里之相 (Biểu Lý Chi Tương)
Hiệu ứng duy nhất. Khi mục tiêu không phải triệu hồi vật tử trận, tụ hợp linh hồn của mục tiêu tạo thành 未面 (Vị Diện). Khi nhận sát thương chết người, bước vào trạng thái 黑光 (Hắc Quang). Kích hoạt: Khi tích lũy ít nhất 4 未面 (Vị Diện) có thể kích hoạt, kích hoạt 一线目 (Nhất Tuyến Mục) của mục tiêu đối phương, bước vào trạng thái 黑光 (Hắc Quang).
- Lv.2: Trong trạng thái 黑光 (Hắc Quang), mỗi 未面 (Vị Diện) tăng 5 điểm tốc độ cho toàn bộ đồng minh.
- Lv.3: Mỗi 未面 (Vị Diện) thêm một đợt sát thương cho 轮回一息 (Luân Hồi Nhất Tức).
- Lv.4: Nếu không nhận được 未面 (Vị Diện) cho đến khi lượt tiếp theo bắt đầu, sẽ nhận 1 未面 (Vị Diện) khi kết thúc lượt tiếp theo.
- Lv.5: Sau khi kích hoạt, nhận một lượt mới.
梦虚空境 (Mộng Hư Không Cảnh)
Mở ra mộng cảnh, 一线目 (Nhất Tuyến Mục) áp vào mục tiêu đối phương và tăng 25% thanh hành động của toàn bộ đồng minh. Nếu kẻ địch bị 一线目 (Nhất Tuyến Mục) áp vào, sẽ kích hoạt và áp vào lại.
- Lv.2: Khi bắt đầu lượt, ghi lại dấu ấn oán hận tương đương 131% tấn công của bản thân vào 一线目 (Nhất Tuyến Mục).
- Lv.3: Ghi lại dấu ấn oán hận tương đương 20% sát thương gây ra của đồng minh vào 一线目 (Nhất Tuyến Mục).
- Lv.4: Khi nhận sát thương, ghi lại 30% sát thương này vào 一线目 (Nhất Tuyến Mục) và giảm sát thương nhận vào.
- Lv.5: Khi 一线目 (Nhất Tuyến Mục) áp vào cùng một mục tiêu, vô hiệu hóa bị động của mục tiêu đó cho đến khi lượt tiếp theo của 空相面灵气 (Không Tương Diện Linh Khí) kết thúc, và không thể bị xóa.
空相面灵气 (Không Tương Diện Linh Khí):
- Không (空): Trống rỗng.
- Tương (相): Hình ảnh.
- Diện (面): Mặt, mặt nạ.
- Linh (灵): Linh hồn.
- Khí (气): Khí, năng lượng.
存湮 (Tồn Yên):
- Tồn (存): Tồn tại.
- Yên (湮): Biến mất, tiêu tan.
表里之相 (Biểu Lý Chi Tương):
- Biểu (表): Bên ngoài.
- Lý (里): Bên trong.
- Chi (之): Của.
- Tương (相): Hình ảnh, trạng thái.
未面 (Vị Diện):
- Vị (未): Chưa.
- Diện (面): Mặt nạ.
黑光 (Hắc Quang):
- Hắc (黑): Đen.
- Quang (光): Ánh sáng.
一线目 (Nhất Tuyến Mục):
- Nhất (一): Một.
- Tuyến (线): Đường.
- Mục (目): Mắt.
轮回一息 (Luân Hồi Nhất Tức):
- Luân Hồi (轮回): Quá trình tái sinh.
- Nhất (一): Một.
- Tức (息): Hơi thở.
梦虚空境 (Mộng Hư Không Cảnh):
- Mộng (梦): Giấc mơ.
- Hư Không (虚空): Hư không.
- Cảnh (境): Cảnh, khung cảnh.