垢尝 (Cấu Thường)
脏兮兮 (Tạng Hy Hy)
Cấu Thường đá vào chất bẩn trước mặt, gây 100% sát thương từ đòn tấn công, giảm 25% độ chính xác hiệu quả của đối phương, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
搓澡澡 (Thoa Tảo Tảo)
Hiệu ứng duy nhất. Cấu Thường lấy công cụ để làm sạch, nếu bản thân không ở trạng thái không thể hành động và có ít hơn 4 tầng Mi Cầu, mỗi lượt hành động của đối phương, ngẫu nhiên xóa tối đa 3 hiệu ứng giảm ích hoặc khống chế của một đồng minh, sau đó nhận 1 tầng Mi Cầu Ấn Ký. Khi lượt kết thúc, xóa toàn bộ Mi Cầu.
一篓打尽 (Nhất Lâu Đả Tẫn)
Cấu Thường đổ chất bẩn đã thu thập lên đối phương, ném tất cả Mi Cầu vào mục tiêu, gây 211% sát thương từ đòn tấn công, tăng 20% kháng hiệu quả cho toàn bộ đồng minh, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 223%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 235%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 247%.
- Lv.5: Mỗi tầng Mi Cầu đẩy lùi 15% thanh hành động của đối phương.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Tăng thuộc tính: Tăng 60% kháng hiệu quả.
垢尝 (Cấu Thường):
- Cấu (垢): Chất bẩn.
- Thường (尝): Nếm thử.
脏兮兮 (Tạng Hy Hy):
- Tạng (脏): Bẩn.
- Hy Hy (兮兮): Thể hiện sự bẩn thỉu và mệt mỏi.
搓澡澡 (Thoa Tảo Tảo):
- Thoa (搓): Chà xát.
- Tảo (澡): Rửa.
一篓打尽 (Nhất Lâu Đả Tẫn):
- Nhất (一): Một.
- Lâu (篓): Cái giỏ.
- Đả (打): Đánh, tấn công.
- Tẫn (尽): Hết, tất cả.
Mi Cầu (霉球):
- Mi (霉): Nấm mốc.
- Cầu (球): Quả cầu.
影食 (Ảnh Thực):
- Ảnh (影): Bóng.
- Thực (食): Ăn.
影缚 (Ảnh Phược):
- Ảnh (影): Bóng.
- Phược (缚): Trói buộc.