待宵姑获鸟 (Đãi Tiêu Cô Hoạch Điểu)
墨风 (Mặc Phong)
Tuyệt chiêu linh động, rút kiếm dù ra chém vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công. Mỗi 3 lần tấn công thường, lần tấn công tiếp theo sẽ được thay thế bằng 墨影剑光 (Mặc Ảnh Kiếm Quang), sát thương lần này giảm 30%. Khi bắt đầu trận đấu, coi như đã tấn công thường 2 lần.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%. Sát thương không còn bị giảm 30% sau mỗi 3 lần tấn công thường.
墨影 (Mặc Ảnh)
Hiệu ứng duy nhất. Khi bắt đầu lượt, nhận 2 tầng 羽授 (Vũ Thụ).
墨影剑光 (Mặc Ảnh Kiếm Quang)
待宵姑获鸟 (Đãi Tiêu Cô Hoạch Điểu) hóa thân thành 墨影 (Mặc Ảnh), gây 100% sát thương từ đòn tấn công lên toàn bộ kẻ địch, sau đó điều khiển kiếm khí tấn công mục tiêu đã chọn, gây 3 lần sát thương 62% từ đòn tấn công. Nếu mục tiêu bị 墨影 (Mặc Ảnh) đánh bại, kiếm khí sẽ tấn công kẻ địch có lượng sinh mệnh cao nhất.
- Lv.2: Sát thương của 墨影 (Mặc Ảnh) tăng lên 110%, sát thương lên mục tiêu tăng lên 66%.
- Lv.3: Sát thương của 墨影 (Mặc Ảnh) tăng lên 120%, sát thương lên mục tiêu tăng lên 70%.
- Lv.4: Sát thương của 墨影 (Mặc Ảnh) tăng lên 130%, sát thương lên mục tiêu tăng lên 74%.
- Lv.5: Mỗi lần 墨影 (Mặc Ảnh) bạo kích lên kẻ địch, sát thương kiếm khí lên mục tiêu tăng 10%; mỗi lần 墨影 (Mặc Ảnh) đánh bại 1 đơn vị kẻ địch, sát thương kiếm khí lên mục tiêu tăng 15%.
待宵姑获鸟 (Đãi Tiêu Cô Hoạch Điểu):
- Đãi (待): Đợi, chờ đợi.
- Tiêu (宵): Đêm.
- Cô (姑): Bà cô, bà dì.
- Hoạch Điểu (获鸟): Tên gọi của loài chim quỷ trong truyền thuyết Nhật Bản.
墨风 (Mặc Phong):
- Mặc (墨): Mực.
- Phong (风): Gió.
墨影 (Mặc Ảnh):
- Mặc (墨): Mực.
- Ảnh (影): Hình ảnh, bóng dáng.
羽授 (Vũ Thụ):
- Vũ (羽): Lông vũ.
- Thụ (授): Đưa, trao.
墨影剑光 (Mặc Ảnh Kiếm Quang):
- Mặc (墨): Mực.
- Ảnh (影): Hình ảnh, bóng dáng.
- Kiếm (剑): Kiếm.
- Quang (光): Ánh sáng.