紧那罗 (Khẩn Na La)
序 (Tự)
Gảy dây đàn để chơi một đoạn nhạc mở đầu, tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Tấn công sẽ thêm hiệu ứng 律音 (Luật Âm) của lần chơi trước đó.
破 (Phá)
Khi bắt đầu lượt, sáng tác một đoạn nhạc 宫·赤之霞 (Cung · Xích Chi Hà), 商·山吹 (Thương · Sơn Xuy), 角·神宫华辉 (Giác · Thần Cung Hoa Huy), 徵·薰风 (Chủy · Huân Phong), 羽·澈 (Vũ · Triệt), chơi Luật Âm để kích hoạt hiệu ứng tương ứng.
- Lv.2: Sau khi chơi Luật Âm, tăng 35% thanh hành động của bản thân.
- Lv.3: Khi bắt đầu mỗi lượt, nhận hiệu ứng giảm 50% sát thương bạo kích, mỗi lần chơi Luật Âm, chuyển đổi 10% hiệu ứng này thành tăng 20% sát thương bạo kích của bản thân.
- Lv.4: Sau khi chơi Luật Âm, bản thân nhận 律之庇护 (Luật Chi Bí Hộ) trong 1 lượt, có thể chống lại 1 lần hiệu ứng khống chế.
- Lv.5: Tiêu hao Quỷ Hỏa khi chơi Luật Âm giảm 1 điểm.
急 (Cấp)
Chơi Nghiêm Đảo Chi Luật, tấn công liên tục mục tiêu đối phương 5 lần bằng các ký hiệu nhạc, mỗi lần gây 50% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 53%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 56%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 60%.
- Lv.5: Tấn công sẽ thêm hiệu ứng của tất cả Luật Âm đã chơi.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 破 (Phá) Khi bắt đầu lượt, sáng tác hai đoạn nhạc 宫·赤之霞 (Cung · Xích Chi Hà), 商·山吹 (Thương · Sơn Xuy), 角·神宫华辉 (Giác · Thần Cung Hoa Huy), 徵·薰风 (Chủy · Huân Phong), 羽·澈 (Vũ · Triệt), chơi Luật Âm để kích hoạt hiệu ứng tương ứng.
紧那罗 (Khẩn Na La):
- Khẩn Na La (紧那罗): Một trong những nhạc thần trong thần thoại Ấn Độ.
序 (Tự):
- Tự (序): Mở đầu, đoạn đầu.
破 (Phá):
- Phá (破): Phá vỡ, kết thúc.
宫·赤之霞 (Cung · Xích Chi Hà):
- Cung (宫): Cung bậc.
- Xích (赤): Đỏ.
- Chi (之): Của.
- Hà (霞): Ánh mây.
商·山吹 (Thương · Sơn Xuy):
- Thương (商): Cung bậc.
- Sơn (山): Núi.
- Xuy (吹): Thổi.
角·神宫华辉 (Giác · Thần Cung Hoa Huy):
- Giác (角): Cung bậc.
- Thần Cung (神宫): Cung điện thần.
- Hoa (华): Hoa mỹ.
- Huy (辉): Tỏa sáng.
徵·薰风 (Chủy · Huân Phong):
- Chủy (徵): Cung bậc.
- Huân Phong (薰风): Gió nhẹ.
羽·澈 (Vũ · Triệt):
- Vũ (羽): Cung bậc.
- Triệt (澈): Trong suốt.
律音 (Luật Âm):
- Luật (律): Quy luật.
- Âm (音): Âm thanh.
律之庇护 (Luật Chi Bí Hộ):
- Luật (律): Quy luật.
- Chi (之): Của.
- Bí Hộ (庇护): Che chở, bảo vệ.
1### 急 (Cấp): - Cấp (急): Khẩn cấp, nhanh chóng.