缚骨清姬 (Phược Cốt Thanh Cơ)
缠心 (Triền Tâm)
爆 phát độc khí tại mục tiêu, gây 70% sát thương từ đòn tấn công. Phược Cốt Thanh Cơ mỗi lần tấn công, áp dụng trạng thái 中毒 (Trúng Độc) cấp 3 kéo dài 5 lượt và 减防 (Giảm Phòng) 20 điểm kéo dài đến khi trận đấu kết thúc.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 80%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 90%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 100%.
- Lv.5: Phược Cốt Thanh Cơ mỗi lần tấn công, áp dụng trạng thái 中毒 (Trúng Độc) cấp 5 kéo dài 5 lượt và 减防 (Giảm Phòng) 50 điểm kéo dài đến khi trận đấu kết thúc.
蚀骨 (Thực Cốt)
Chọn một kẻ địch không phải triệu hồi vật, áp dụng 怨 (Oán) và triệu hồi 蛇灵 (Xà Linh). Mỗi lượt chỉ có thể kích hoạt 1 lần, hiệu ứng duy nhất. Khi nhận sát thương chết người, lao vào mục tiêu mang 怨 (Oán), khiến mục tiêu này mất lượng sinh mệnh tối đa tương đương với sát thương nhận vào [tối đa giảm xuống 20%], sau đó Phược Cốt Thanh Cơ và Xà Linh tử trận.
- Lv.2: Sau khi Xà Linh tấn công, tăng 30% thanh hành động của Phược Cốt Thanh Cơ.
- Lv.3: Sau khi được triệu hồi, Xà Linh tấn công ngay một lần.
- Lv.4: Khi Xà Linh hiện diện, sát thương nhận vào của Phược Cốt Thanh Cơ giảm 40%.
- Lv.5: Sau khi kết thúc lượt của mục tiêu mang 怨 (Oán), Xà Linh sẽ tấn công thêm một lần.
降蛊之瞳 (Hàng Cổ Chi Đồng)
Tấn công mục tiêu 3 lần, mỗi lần gây 70% sát thương từ đòn tấn công và áp dụng 1 tầng 瞳蛊 (Đồng Cổ), kéo dài 1 lượt. Sau khi Xà Linh trở lại, kỹ năng được thay thế bằng 爱怨灼身 (Ái Oán Chước Thân).
- Lv.2: Mỗi lần gây 85% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.3: 瞳蛊 (Đồng Cổ) có thể kích hoạt khi mục tiêu nhận hiệu ứng tăng thanh hành động, tiêu hao 1 tầng 瞳蛊 (Đồng Cổ) để vô hiệu hóa hiệu ứng này.
- Lv.4: Mỗi lần gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.5: Khi 瞳蛊 (Đồng Cổ) kích hoạt, giảm 8% sinh mệnh tối đa của mục tiêu [mỗi lần không vượt quá 1200% tấn công của Phược Cốt Thanh Cơ, tối đa giảm xuống 20%].
缚骨清姬 (Phược Cốt Thanh Cơ):
- Phược (缚): Buộc, trói buộc.
- Cốt (骨): Xương.
- Thanh Cơ (清姬): Tên của một nhân vật trong truyền thuyết Nhật Bản.
缠心 (Triền Tâm):
- Triền (缠): Quấn quanh, ràng buộc.
- Tâm (心): Trái tim, tâm trí.
中毒 (Trúng Độc):
- Trúng (中): Trúng, mắc phải.
- Độc (毒): Chất độc.
减防 (Giảm Phòng):
- Giảm (减): Giảm bớt, hạ xuống.
- Phòng (防): Phòng thủ, phòng ngự.
蚀骨 (Thực Cốt):
- Thực (蚀): Ăn mòn.
- Cốt (骨): Xương.
怨 (Oán):
- Oán (怨): Oán hận, tức giận.
蛇灵 (Xà Linh):
- Xà (蛇): Con rắn.
- Linh (灵): Linh hồn, linh thiêng.
降蛊之瞳 (Hàng Cổ Chi Đồng):
- Hàng (降): Giáng xuống, hạ xuống.
- Cổ (蛊): Chất độc, thuật yểm bùa.
- Chi (之): Của.
- Đồng (瞳): Tròng mắt, con ngươi.
爱怨灼身 (Ái Oán Chước Thân):
- Ái (爱): Yêu thương.
- Oán (怨): Oán hận.
- Chước (灼): Cháy, đốt cháy.
- Thân (身): Thân thể, cơ thể.