风狸 (Phong Ly)
龙卷·手里剑 (Long Quyển · Thủ Lý Kiếm)
Sử dụng đoạn kiếm, tấn công mục tiêu đối phương gây 100% sát thương từ đòn tấn công, bản thân nhận trạng thái Bôn Tập, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
残影·替身术 (Tàn Ảnh · Thế Thân Thuật)
Khi bị tấn công thường, nếu bản thân không ở trạng thái không thể hành động, có 10% xác suất né tránh. Nếu né tránh thành công, tăng 40% kháng bạo kích của bản thân, kéo dài 2 lượt.
- Lv.2: Xác suất né tránh tăng lên 20%.
- Lv.3: Xác suất né tránh tăng lên 30%.
- Lv.4: Xác suất né tránh tăng lên 40%.
- Lv.5: Kháng bạo kích tăng lên 100%.
风车·雷火弹 (Phong Xa · Lôi Hỏa Đạn)
Linh hoạt sử dụng thủ lý kiếm khổng lồ, tấn công mục tiêu đối phương gây 100% sát thương từ đòn tấn công, kích nổ các quả bom lôi hỏa khác, gây 175% sát thương gián tiếp, đồng thời thêm Lôi Hỏa Đạn lên mục tiêu.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 125%.
- Lv.5: Sát thương gián tiếp tăng lên 350%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Tăng cường thuộc tính: Tăng 20% tấn công cộng thêm.
风狸 (Phong Ly):
- Phong (风): Gió.
- Ly (狸): Chồn.
龙卷·手里剑 (Long Quyển · Thủ Lý Kiếm):
- Long (龙): Rồng.
- Quyển (卷): Cuộn.
- Thủ Lý Kiếm (手里剑): Kiếm cầm tay.
残影·替身术 (Tàn Ảnh · Thế Thân Thuật):
- Tàn (残): Tàn dư.
- Ảnh (影): Bóng.
- Thế Thân (替身): Thay thế.
- Thuật (术): Kỹ thuật.
风车·雷火弹 (Phong Xa · Lôi Hỏa Đạn):
- Phong (风): Gió.
- Xa (车): Bánh xe.
- Lôi (雷): Sấm sét.
- Hỏa (火): Lửa.
- Đạn (弹): Viên đạn.