鬼童丸 (Quỷ Đồng Hoàn)
降诛 (Giáng Tru)
Dùng xích tấn công mục tiêu đối phương 2 lần, mỗi lần gây 50% sát thương từ đòn tấn công, và có 30% xác suất thêm hiệu ứng 骸之锁 (Hài Chi Tỏa). Nếu không có kẻ địch nào mang hiệu ứng Hài Chi Tỏa, xác suất này tăng lên 100%.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 53%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 56%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 59%.
- Lv.5: Tấn công mục tiêu mang hiệu ứng Hài Chi Tỏa sẽ nhận 1 tầng Cuồng sau khi lượt kết thúc.
残月鬼衣 (Tàn Nguyệt Quỷ Y)
Khi Quỷ Đồng Hoàn nhận 3 tầng Cuồng, sẽ vào trạng thái Tu La. Trong trạng thái Tu La, sau lượt của kẻ địch, sẽ kích hoạt kỹ năng 猎魂狂杀 (Liệp Hồn Cuồng Sát).
- Lv.2: Lượng hấp thụ của khiên tăng lên 133%.
- Lv.3: Lượng hấp thụ của khiên tăng lên 146%.
- Lv.4: Lượng hấp thụ của khiên tăng lên 160%.
- Lv.5: Sau khi trạng thái Tu La kết thúc, mỗi lần loại bỏ 1 Hài Chi Tỏa sẽ giảm 1 điểm Quỷ Hỏa tiêu hao cho kỹ năng 修罗骸锁 (Tu La Hài Tỏa).
修罗骸锁 (Tu La Hài Tỏa)
Quỷ Đồng Hoàn tấn công mục tiêu đối phương 3 lần, mỗi lần gây 70% sát thương từ đòn tấn công và thêm hiệu ứng Hài Chi Tỏa, đồng thời Quỷ Đồng Hoàn vào trạng thái Ẩn Nặc, sau khi lượt kết thúc nhận 1 tầng Cuồng. Nếu Quỷ Đồng Hoàn đã ở trạng thái Ẩn Nặc, sẽ không thể vào lại trạng thái này.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 75%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 80%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 90%.
- Lv.5: Tiên cơ: vào trạng thái Ẩn Nặc.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 残月鬼衣 2 (Tàn Nguyệt Quỷ Y 2) Khi Quỷ Đồng Hoàn nhận sát thương chết người, loại bỏ tất cả trạng thái và dấu ấn, và vào trạng thái Tu La, hiệu ứng này chỉ kích hoạt 1 lần mỗi lượt.
鬼童丸 (Quỷ Đồng Hoàn):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Đồng (童): Trẻ nhỏ.
- Hoàn (丸): Viên đạn, viên thuốc.
降诛 (Giáng Tru):
- Giáng (降): Hạ xuống.
- Tru (诛): Diệt trừ.
骸之锁 (Hài Chi Tỏa):
- Hài (骸): Xương cốt.
- Chi (之): Của.
- Tỏa (锁): Cái khóa, xiềng xích.
残月鬼衣 (Tàn Nguyệt Quỷ Y):
- Tàn (残): Còn lại, tàn tích.
- Nguyệt (月): Mặt trăng.
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Y (衣): Áo.
修罗 (Tu La):
- Tu La (修罗): Tên của một vị thần trong thần thoại Ấn Độ, thường được biết đến với tính cách hung bạo.
猎魂狂杀 (Liệp Hồn Cuồng Sát):
- Liệp (猎): Săn bắn.
- Hồn (魂): Linh hồn.
- Cuồng (狂): Điên cuồng.
- Sát (杀): Giết chóc.
修罗骸锁 (Tu La Hài Tỏa):
- Tu La (修罗): Tên của một vị thần trong thần thoại Ấn Độ.
- Hài (骸): Xương cốt.
- Tỏa (锁): Cái khóa, xiềng xích.
隐匿 (Ẩn Nặc):
- Ẩn (隐): Che giấu.
- Nặc (匿): Ẩn náu.