御怨般若 (Ngự Oán Ban Nhược)
恨返 (Hận Phản)
Tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công. Nếu kích hoạt 封印结界 (Phong Ấn Kết Giới), kỹ năng này sẽ tấn công mục tiêu đối phương 2 lần, mỗi lần gây 80% sát thương từ đòn tấn công, hút máu 15%. Hiệu ứng duy nhất: nhận 1 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký).
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%, khi kích hoạt kết giới sát thương tăng lên mỗi lần 84%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%, khi kích hoạt kết giới sát thương tăng lên mỗi lần 88%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%, khi kích hoạt kết giới sát thương tăng lên mỗi lần 92%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%, khi kích hoạt kết giới sát thương tăng lên mỗi lần 100%.
积重难返 (Tích Trọng Nan Phản)
Hiệu ứng duy nhất. Khi kẻ địch gây sát thương bạo kích, có 40% cơ hội nhận 1 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký), mỗi hành động tối đa kích hoạt một lần. Kích hoạt: Cần tiêu hao 9 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký) để kích hoạt. Kích hoạt 封印结界 (Phong Ấn Kết Giới) với 9 mặt quỷ bao phủ kẻ địch; khi tất cả các mặt quỷ bị phá vỡ, kết giới tự động đóng lại, có 100% xác suất cơ bản áp dụng 仇恨蔓延 (Cừu Hận Mạn Diên) lên toàn bộ kẻ địch, kéo dài 1 lượt. Mỗi lần tấn công một mục tiêu có 仇恨蔓延 (Cừu Hận Mạn Diên), ngay lập tức nhận 1 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký).
- Lv.2: Khi đồng minh không phải triệu hồi vật tử trận, nhận 3 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký).
- Lv.3: Tiêu hao Quỷ Hỏa giảm 3 điểm.
- Lv.4: Xác suất kích hoạt tăng lên 100%.
- Lv.5: Tiên cơ: nhận 6 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký).
予愿必还 (Dự Nguyện Tất Hoàn)
Tấn công mục tiêu đối phương 3 lần, mỗi lần gây 72% sát thương từ đòn tấn công. Sau đó tấn công toàn bộ kẻ địch một lần [nếu kích hoạt 封印结界 (Phong Ấn Kết Giới), tấn công thêm một lần nữa], mỗi lần gây 72% sát thương từ đòn tấn công. Hiệu ứng duy nhất: nhận 3 tầng 仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký).
- Lv.2: Sát thương tăng lên 74%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 77%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 80%.
- Lv.5: Mỗi khi có đồng minh không phải triệu hồi vật và có tỷ lệ sinh mệnh dưới 50%, gây 80% sát thương từ đòn tấn công lên một kẻ địch ngẫu nhiên.
御怨般若 (Ngự Oán Ban Nhược):
- Ngự (御): Điều khiển, cai quản.
- Oán (怨): Oán hận.
- Ban Nhược (般若): Tên của một loại yêu quái trong thần thoại Nhật Bản.
恨返 (Hận Phản):
- Hận (恨): Căm hận.
- Phản (返): Trả lại, đáp trả.
封印结界 (Phong Ấn Kết Giới):
- Phong (封): Phong ấn.
- Ấn (印): Dấu ấn.
- Kết Giới (结界): Kết giới, hàng rào bảo vệ.
仇恨印记 (Cừu Hận Ấn Ký):
- Cừu Hận (仇恨): Hận thù, căm ghét.
- Ấn Ký (印记): Dấu ấn, ký hiệu.
积重难返 (Tích Trọng Nan Phản):
- Tích (积): Tích lũy.
- Trọng (重): Nặng nề.
- Nan (难): Khó khăn.
- Phản (返): Trở lại.
仇恨蔓延 (Cừu Hận Mạn Diên):
- Cừu Hận (仇恨): Hận thù, căm ghét.
- Mạn Diên (蔓延): Lan rộng, lan tràn.
予愿必还 (Dự Nguyện Tất Hoàn):
- Dự (予): Ban cho, trao cho.
- Nguyện (愿): Lời nguyện, mong muốn.
- Tất (必): Chắc chắn, nhất định.
- Hoàn (还): Trả lại, đáp lại.