炼狱茨木童子 (Luyện Ngục Tỳ Mộc Đồng Tử)
鬼爪 (Quỷ Trảo)
Vung Quỷ Trảo mạnh mẽ tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
狂意 (Cuồng Ý)
Hiệu ứng duy nhất. Khi 鬼焰 (Quỷ Diễm) từ Luyện Ngục Chi Môn tấn công hơn 1 kẻ địch, mỗi thêm một kẻ địch làm tăng 10% sát thương Quỷ Diễm, tối đa 20%.
- Lv.2: Tối đa tăng lên 30%.
- Lv.3: Tối đa tăng lên 40%.
- Lv.4: Tối đa tăng lên 50%.
- Lv.5: Nếu Quỷ Diễm đánh bại kẻ địch không phải triệu hồi vật, tấn công từ 鬼手 (Quỷ Thủ) sau đó sẽ thêm một đợt sát thương, bằng tổng sát thương dư thừa từ Quỷ Diễm trước đó.
炼狱之门 (Luyện Ngục Chi Môn)
Kích hoạt yêu lực mạnh mẽ, mở ra Luyện Ngục Chi Môn, điều khiển 鬼焰 (Quỷ Diễm) tuôn trào tấn công toàn bộ kẻ địch, gây 131% sát thương từ đòn tấn công, sau đó triệu hồi 鬼手 (Quỷ Thủ) khổng lồ nghiền nát mục tiêu đối phương, gây 131% sát thương từ đòn tấn công. Nếu mục tiêu đã chọn bị Quỷ Diễm đánh bại, Quỷ Thủ sẽ tấn công kẻ địch có sinh mệnh cao nhất.
- Lv.2: Sát thương của Quỷ Diễm và Quỷ Thủ tăng lên 138%.
- Lv.3: Sát thương của Quỷ Diễm và Quỷ Thủ tăng lên 145%.
- Lv.4: Sát thương của Quỷ Diễm và Quỷ Thủ tăng lên 151%.
- Lv.5: Sát thương của Quỷ Diễm và Quỷ Thủ tăng lên 164%.
炼狱茨木童子 (Luyện Ngục Tỳ Mộc Đồng Tử):
- Luyện Ngục (炼狱): Địa ngục luyện tội.
- Tỳ Mộc (茨木): Tên của một yêu quái trong thần thoại Nhật Bản.
- Đồng Tử (童子): Trẻ nhỏ.
鬼爪 (Quỷ Trảo):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Trảo (爪): Móng vuốt.
狂意 (Cuồng Ý):
- Cuồng (狂): Điên cuồng.
- Ý (意): Ý nghĩ, ý định.
鬼焰 (Quỷ Diễm):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Diễm (焰): Ngọn lửa.
炼狱之门 (Luyện Ngục Chi Môn):
- Luyện Ngục (炼狱): Địa ngục luyện tội.
- Chi (之): Của.
- Môn (门): Cánh cổng.
鬼手 (Quỷ Thủ):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Thủ (手): Bàn tay.