少羽大天狗 (Thiếu Vũ Đại Thiên Cẩu)
风缠 (Phong Triền)
Tụ gió hình thành lưỡi dao xoay tròn tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
幼羽 (Ấu Vũ)
Hiệu ứng duy nhất. Khi kích hoạt kỹ năng tấn công, nếu gây sát thương lặp lại lên cùng một mục tiêu, sát thương kỹ năng sẽ tăng dần 10%. Khi chịu hiệu ứng khống chế, nhận 穿云 (Xuyên Vân), kéo dài 2 lượt. Khi gây sát thương, nhận 逐风 (Truy Phong), tối đa 80 tầng; mỗi khi nhận 40 tầng 逐风 (Truy Phong), tiêu hao Quỷ Hỏa của 羽刃之风 (Vũ Nhận Chi Phong) giảm 1 điểm.
羽刃之风 (Vũ Nhận Chi Phong)
Triệu hồi bão lốc tạo ra lưỡi dao xoáy tấn công mục tiêu đối phương 5 lần, mỗi lần gây 40% sát thương từ đòn tấn công, và tùy theo số lượng kẻ địch khác, phân tách thành tối đa 2 cơn bão nhỏ, ngẫu nhiên tấn công các mục tiêu khác, mỗi cái gây 40% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 42%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 44%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 50%.
- Lv.5: Hiệu ứng duy nhất, mỗi khi có một kẻ địch không phải triệu hồi vật tử trận, số lần tấn công ban đầu tăng 2 lần, tối đa tăng 4 lần.
少羽大天狗 (Thiếu Vũ Đại Thiên Cẩu):
- Thiếu (少): Nhỏ, trẻ.
- Vũ (羽): Lông vũ.
- Đại (大): Lớn.
- Thiên Cẩu (天狗): Tengu, một loại yêu quái trong thần thoại Nhật Bản.
风缠 (Phong Triền):
- Phong (风): Gió.
- Triền (缠): Quấn quanh, xoay tròn.
幼羽 (Ấu Vũ):
- Ấu (幼): Non trẻ.
- Vũ (羽): Lông vũ.
穿云 (Xuyên Vân):
- Xuyên (穿): Xuyên qua.
- Vân (云): Mây.
逐风 (Truy Phong):
- Truy (逐): Theo đuổi.
- Phong (风): Gió.
羽刃之风 (Vũ Nhận Chi Phong):
- Vũ (羽): Lông vũ.
- Nhận (刃): Lưỡi dao.
- Chi (之): Của.
- Phong (风): Gió.