面灵气 (Diện Linh Khí)
注灵 (Chú Linh)
Thêm hiệu ứng Vô Diện cho mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương gián tiếp, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương gián tiếp tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương gián tiếp tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương gián tiếp tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương gián tiếp tăng lên 125%.
轮回之面 (Luân Hồi Chi Diện)
Mỗi tầng Ác Diện trên sân tăng 10 điểm tốc độ và 10% sát thương cho bản thân; mỗi tầng Thiện Diện tăng 10% kháng hiệu ứng và 10% giảm sát thương. Thiện Diện sau khi đồng minh hành động, tăng 5% thanh hành động cho họ, sau đó chuyển hóa thành Ác Diện và thêm vào mục tiêu đối phương ngẫu nhiên [ưu tiên mục tiêu không có Ác Diện, sau đó ưu tiên mục tiêu có tỷ lệ sinh mệnh thấp].
- Lv.2: Tăng tốc độ của Ác Diện lên 15 điểm.
- Lv.3: Tăng kháng hiệu ứng của Thiện Diện lên 20%.
- Lv.4: Tăng tốc độ của Ác Diện lên 20 điểm.
- Lv.5: Tăng thanh hành động của Thiện Diện lên 10%.
禁断之面 (Cấm Đoạn Chi Diện)
Triệu hồi lại tất cả 7 mặt nạ, tăng 20% thanh hành động cho đồng minh có Thiện Diện và gây 130% sát thương gián tiếp cho đối phương có Ác Diện [mỗi tầng Ác Diện tăng thêm 10% sát thương]. Sau đó, phát tán 7 mặt nạ, ưu tiên cho đồng minh khác nhận Thiện Diện, phần còn lại thêm vào đối phương với Ác Diện [ưu tiên mục tiêu không có Ác Diện, sau đó ưu tiên mục tiêu có tỷ lệ sinh mệnh thấp]. Diện Linh Khí không thể nhận Thiện Diện.
- Lv.2: Sát thương gián tiếp của Ác Diện tăng lên 140%.
- Lv.3: Tăng thanh hành động của Thiện Diện lên 25%.
- Lv.4: Sát thương gián tiếp của Ác Diện tăng lên 150%.
- Lv.5: Tăng thanh hành động của Thiện Diện lên 30%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 禁断之面 (Cấm Đoạn Chi Diện) tiên cơ: phát tán 7 mặt nạ của bản thân.
面灵气 (Diện Linh Khí):
- Diện (面): Mặt.
- Linh (灵): Linh hồn.
- Khí (气): Khí chất.
注灵 (Chú Linh):
- Chú (注): Truyền vào.
- Linh (灵): Linh hồn.
无面 (Vô Diện):
- Vô (无): Không.
- Diện (面): Mặt.
轮回之面 (Luân Hồi Chi Diện):
- Luân Hồi (轮回): Sự quay vòng, tái sinh.
- Chi (之): Của.
- Diện (面): Mặt.
恶面 (Ác Diện):
- Ác (恶): Xấu, ác.
- Diện (面): Mặt.
善面 (Thiện Diện):
- Thiện (善): Tốt, thiện.
- Diện (面): Mặt.
禁断之面 (Cấm Đoạn Chi Diện):
- Cấm (禁): Cấm.
- Đoạn (断): Chặn đứng.
- Chi (之): Của.
- Diện (面): Mặt.