弈 (Dịch)
征子 (Trưng Tử)
Ném quân cờ hiện đang cầm vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
气合 (Khí Hợp)
Thay phiên cầm cờ đen và cờ trắng, khi tấn công có 100% xác suất cơ bản thêm 1 tầng quân cờ đang cầm cho đối phương, tối đa 4 tầng. Khi đạt tối đa, ưu tiên thay thế bằng quân cờ khác màu. Khi kẻ địch mang quân cờ kết thúc lượt, nếu trong lượt đó không tiêu hao Quỷ Hỏa, ngẫu nhiên loại bỏ 1 tầng quân cờ.
神之一手 (Thần Chi Nhất Thủ)
Ném quân cờ tấn công 9 lần, lần đầu tiên tấn công mục tiêu đối phương, các lần còn lại tấn công ngẫu nhiên kẻ địch, mỗi lần gây 42% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 44%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 46%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 48%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 51%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 气合 (Khí Hợp) Khi kẻ địch bị thêm 4 tầng quân cờ cùng màu, gây sát thương bằng 600% tấn công lên kẻ địch đó.
弈 (Dịch):
- Dịch (弈): Chơi cờ.
征子 (Trưng Tử):
- Trưng (征): Chiến đấu, biểu diễn.
- Tử (子): Quân cờ.
气合 (Khí Hợp):
- Khí (气): Hơi thở, tinh thần.
- Hợp (合): Kết hợp.
神之一手 (Thần Chi Nhất Thủ):
- Thần (神): Thần thánh.
- Chi (之): Của.
- Nhất (一): Một.
- Thủ (手): Tay.