玉藻前 (Ngọc Tảo Tiền)
灵击 (Linh Kích)
Tấn công mục tiêu đối phương bằng linh khí, gây 100% sát thương từ đòn tấn công và có 10% xác suất cơ bản gây hỗn loạn trong 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
狐火 (Hồ Hỏa)
Tập trung Hồ Hỏa để tấn công mục tiêu đối phương, gây 263% sát thương từ đòn tấn công; đối với kẻ địch có tỷ lệ sinh mệnh cao hơn 80%, sát thương giảm 15%.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 276%.
- Lv.3: Đối với kẻ địch có tỷ lệ sinh mệnh dưới 50%, sát thương tăng 15%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 289%.
- Lv.5: Nếu tiêu diệt được kẻ địch, tiếp tục kích hoạt một lần 『堕天 (Đọa Thiên)』 miễn phí.
堕天 (Đọa Thiên)
Phát huy sức mạnh bản thân để tấn công toàn bộ kẻ địch, gây 131% sát thương từ đòn tấn công; đối với kẻ địch có tỷ lệ sinh mệnh dưới 50%, sát thương giảm 15%.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 138%.
- Lv.3: Đối với kẻ địch có tỷ lệ sinh mệnh cao hơn 80%, sát thương tăng 15%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 145%.
- Lv.5: Nếu tiêu diệt được kẻ địch, tiếp tục kích hoạt miễn phí một lần 『狐火 (Hồ Hỏa)』 lên kẻ địch có tỷ lệ sinh mệnh thấp nhất.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Tăng cường thuộc tính: Bỏ qua 100 điểm phòng ngự.
玉藻前 (Ngọc Tảo Tiền):
- Ngọc (玉): Ngọc.
- Tảo (藻): Rong biển, tảo.
- Tiền (前): Trước.
灵击 (Linh Kích):
- Linh (灵): Linh hồn, linh khí.
- Kích (击): Tấn công.
狐火 (Hồ Hỏa):
- Hồ (狐): Con cáo.
- Hỏa (火): Lửa.
堕天 (Đọa Thiên):
- Đọa (堕): Rơi xuống, sa ngã.
- Thiên (天): Trời.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh):
- Giác Tỉnh (觉醒): Thức tỉnh.
- Kỹ Năng (技能): Kỹ năng.