二口女 (Nhị Khẩu Nữ)
意外袭击 (Ý Ngoại Tập Kích)
Khi cúi đầu chào, linh hồn yêu quái trên đầu tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
恐惧 (Khủng Cự)
Khi đồng minh hành động, có 40% xác suất nhận 1 tầng Yêu Khí Đạn, tối đa 6 tầng. Tiên cơ: Nhận 4 tầng Yêu Khí Đạn.
歉意 (Khiểm Ý)
Tiêu hao toàn bộ Yêu Khí Đạn, tấn công 2 lần, mỗi lần tấn công mục tiêu ngẫu nhiên của đối phương gây 51% sát thương từ đòn tấn công, mỗi tầng Yêu Khí Đạn tăng thêm 1 lần tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 54%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 57%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 60%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 63%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 恐惧 (Khủng Cự) Khi đồng minh hành động, có 66% xác suất nhận 1 tầng Yêu Khí Đạn, tối đa 6 tầng.
二口女 (Nhị Khẩu Nữ):
- Nhị (二): Hai.
- Khẩu (口): Miệng.
- Nữ (女): Phụ nữ.
意外袭击 (Ý Ngoại Tập Kích):
- Ý Ngoại (意外): Bất ngờ.
- Tập Kích (袭击): Tấn công.
恐惧 (Khủng Cự):
- Khủng (恐): Sợ hãi.
- Cự (惧): Sợ hãi.
歉意 (Khiểm Ý):
- Khiểm (歉): Xin lỗi.
- Ý (意): Ý tứ.
妖气弹 (Yêu Khí Đạn):
- Yêu (妖): Yêu quái.
- Khí (气): Khí chất.
- Đạn (弹): Đạn bắn.