清姬 (Thanh Cơ)
蛇行击 (Xà Hành Kích)
Quất roi vào mục tiêu đối phương, gây 86% sát thương từ đòn tấn công và có 100% xác suất cơ bản thêm 3 tầng Trúng Độc, kéo dài 5 lượt; sau đó thêm Phần Hỏa, gây 22% sát thương gián tiếp, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 90%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 94%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 98%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 102%.
- Lv.6: Sát thương gián tiếp tăng lên 33%.
淬毒 (Tụy Độc)
Mỗi khi mục tiêu bị Thanh Cơ thêm Trúng Độc, đồng thời giảm 10 điểm phòng thủ của mục tiêu, tối đa giảm 150 điểm phòng thủ, kéo dài đến khi trận đấu kết thúc. (Khi có nhiều Thanh Cơ trong trận, giới hạn này được chia sẻ.)
焚身之火 (Phần Thân Chi Hỏa)
Phun lửa tấn công toàn bộ đối phương 3 lần, mỗi lần gây 36% sát thương từ đòn tấn công và có 100% xác suất cơ bản thêm 3 tầng Trúng Độc, kéo dài 5 lượt; sau đó thêm Phần Hỏa cho toàn bộ đối phương, gây 66% sát thương gián tiếp, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 38%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 40%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 42%.
- Lv.5: Sát thương gián tiếp tăng lên 99%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 淬毒 (Tụy Độc) Mỗi khi mục tiêu bị Thanh Cơ thêm Trúng Độc, đồng thời giảm 20 điểm phòng thủ của mục tiêu, tối đa giảm 300 điểm phòng thủ, kéo dài đến khi trận đấu kết thúc. (Khi có nhiều Thanh Cơ trong trận, giới hạn này được chia sẻ.)
清姬 (Thanh Cơ):
- Thanh (清): Trong trẻo.
- Cơ (姬): Tiểu thư.
蛇行击 (Xà Hành Kích):
- Xà (蛇): Rắn.
- Hành (行): Đi.
- Kích (击): Tấn công.
淬毒 (Tụy Độc):
- Tụy (淬): Ngâm.
- Độc (毒): Độc tố.
焚身之火 (Phần Thân Chi Hỏa):
- Phần (焚): Đốt cháy.
- Thân (身): Thân thể.
- Chi (之): Của.
- Hỏa (火): Lửa.
中毒 (Trúng Độc):
- Trúng (中): Trúng.
- Độc (毒): Độc tố.