妖琴师 (Yêu Cầm Sư)
惊弦 (Kinh Huyền)
Dùng đàn cầm làm cung, biến âm thanh thành mũi tên bằng yêu lực và tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
余音 (Dư Âm)
Cho đồng minh mục tiêu một lượt mới. Toàn bộ đồng minh nhận Dư Âm, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Hiệu quả tăng tốc độ của Dư Âm tăng lên 11 điểm.
- Lv.3: Hiệu quả tăng tốc độ của Dư Âm tăng lên 14 điểm.
- Lv.4: Hiệu quả tăng tốc độ của Dư Âm tăng lên 17 điểm.
- Lv.5: Hiệu quả tăng tốc độ của Dư Âm tăng lên 20 điểm.
疯魔琴心 (Phùng Ma Cầm Tâm)
Đưa toàn bộ tâm tư vào giai điệu, tấu lên âm thanh khiến người nghe mê loạn, tấn công toàn bộ đối phương, gây 85% sát thương từ đòn tấn công và có 20% xác suất đẩy lùi 100% thanh hành động.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 89%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 93%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 97%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 101%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 疯魔琴心 (Phùng Ma Cầm Tâm) Đưa toàn bộ tâm tư vào giai điệu, tấu lên âm thanh khiến người nghe mê loạn, tấn công toàn bộ đối phương, gây 85% sát thương từ đòn tấn công và có 20% xác suất đẩy lùi 100% thanh hành động và 20% xác suất cơ bản khiến đối phương hỗn loạn, kéo dài 1 lượt.
妖琴师 (Yêu Cầm Sư):
- Yêu (妖): Yêu quái.
- Cầm (琴): Đàn cầm.
- Sư (师): Thầy, người có kỹ năng.
惊弦 (Kinh Huyền):
- Kinh (惊): Kinh ngạc.
- Huyền (弦): Dây đàn.
余音 (Dư Âm):
- Dư (余): Còn lại.
- Âm (音): Âm thanh.
疯魔琴心 (Phùng Ma Cầm Tâm):
- Phùng Ma (疯魔): Mê loạn.
- Cầm (琴): Đàn cầm.
- Tâm (心): Trái tim.