吸血姬 (Hấp Huyết Cơ)
血袭 (Huyết Tập)
Hy sinh 10% sinh mệnh hiện tại, tấn công mục tiêu đối phương gây 120% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 126%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 132%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 138%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 150%.
血怒 (Huyết Nộ)
Sinh mệnh mất đi chuyển hóa thành sức mạnh, mỗi khi tỷ lệ sinh mệnh giảm 1%, tăng 4% sát thương.
鲜血之拥 (Tiên Huyết Chi Ôm)
Biến thành dơi máu ôm lấy mục tiêu đối phương, gây 131% sát thương từ đòn tấn công và nhận lá chắn tương đương 20% sát thương lần này, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 138%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 145%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 152%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 159%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 鲜血之拥 (Tiên Huyết Chi Ôm) Thêm Thất Huyết cho mục tiêu, gây sát thương gián tiếp bằng 10% sinh mệnh tối đa [không vượt quá 400% tấn công của Hấp Huyết Cơ], kéo dài 2 lượt.
吸血姬 (Hấp Huyết Cơ):
- Hấp (吸): Hút.
- Huyết (血): Máu.
- Cơ (姬): Tiểu thư.
血袭 (Huyết Tập):
- Huyết (血): Máu.
- Tập (袭): Tấn công.
血怒 (Huyết Nộ):
- Huyết (血): Máu.
- Nộ (怒): Tức giận.
鲜血之拥 (Tiên Huyết Chi Ôm):
- Tiên (鲜): Tươi.
- Huyết (血): Máu.
- Chi (之): Của.
- Ôm (拥): Ôm.
失血 (Thất Huyết):
- Thất (失): Mất.
- Huyết (血): Máu.