凤凰火 (Phượng Hoàng Hỏa)
凤火 (Phượng Hỏa)
Dùng yêu lực tạo thành đạn lửa phượng hoàng bắn vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công, có 50% xác suất cơ bản đánh cắp 10% tỷ lệ chí mạng của mục tiêu, kéo dài 2 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
凤凰业火 (Phượng Hoàng Nghiệp Hỏa)
Giải phóng lửa nghiệp phượng hoàng tấn công toàn bộ đối phương, gây 99% sát thương từ đòn tấn công. Nếu chí mạng, có 25% xác suất nhận được lượt mới.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 104%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 109%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 114%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 119%.
烈焰 (Liệt Diệm)
Khi tấn công, đối với mục tiêu có hiệu ứng giảm ích hoặc khống chế, có 50% xác suất cơ bản khiến mục tiêu bị choáng, kéo dài 1 lượt.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Mở khóa kỹ năng: ### 烈焰 (Liệt Diệm)
凤凰火 (Phượng Hoàng Hỏa):
- Phượng Hoàng (凤凰): Con chim phượng hoàng.
- Hỏa (火): Lửa.
凤火 (Phượng Hỏa):
- Phượng (凤): Chim phượng hoàng.
- Hỏa (火): Lửa.
凤凰业火 (Phượng Hoàng Nghiệp Hỏa):
- Phượng Hoàng (凤凰): Con chim phượng hoàng.
- Nghiệp (业): Nghiệp chướng.
- Hỏa (火): Lửa.
烈焰 (Liệt Diệm):
- Liệt (烈): Mạnh mẽ, dữ dội.
- Diệm (焰): Ngọn lửa.