判官 (Phán Quan)
墨笔夺魂 (Mặc Bút Đoạt Hồn)
Dùng bút mực bắn ra một luồng mực tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
死亡宣告 (Tử Vong Tuyên Cáo)
Phát ra phán quyết sinh tử tấn công toàn bộ đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công và thêm Tử Vong Tài Quyết, kéo dài 1 lượt. Nếu không bị xóa bỏ, trước khi lượt của mục tiêu bắt đầu, gây 100% sát thương gián tiếp.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%, sát thương gián tiếp tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%, sát thương gián tiếp tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%, sát thương gián tiếp tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%, sát thương gián tiếp tăng lên 125%.
无情 (Vô Tình)
Khi gây sát thương, mỗi khi tỷ lệ sinh mệnh của mục tiêu giảm 1%, tỷ lệ chí mạng tăng 1%; đối với mục tiêu được hồi sinh, sát thương tăng 10%. - Lv.2: Sát thương đối với mục tiêu được hồi sinh tăng lên 20%. - Lv.3: Sát thương đối với mục tiêu được hồi sinh tăng lên 30%. - Lv.4: Sát thương đối với mục tiêu được hồi sinh tăng lên 40%. - Lv.5: Khi gây sát thương, nếu tỷ lệ chí mạng của Phán Quan vượt quá 100%, mỗi khi vượt 1%, sát thương chí mạng tăng 1%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Mở khóa kỹ năng: ### 无情 (Vô Tình)
判官 (Phán Quan):
- Phán (判): Phán xét.
- Quan (官): Quan chức.
墨笔夺魂 (Mặc Bút Đoạt Hồn):
- Mặc (墨): Mực.
- Bút (笔): Cây bút.
- Đoạt (夺): Chiếm lấy.
- Hồn (魂): Linh hồn.
死亡宣告 (Tử Vong Tuyên Cáo):
- Tử Vong (死亡): Chết chóc.
- Tuyên Cáo (宣告): Thông báo.
无情 (Vô Tình):
- Vô (无): Không.
- Tình (情): Tình cảm.
死亡裁决 (Tử Vong Tài Quyết):
- Tử Vong (死亡): Chết chóc.
- Tài Quyết (裁决): Phán quyết.