傀儡师 (Khôi Lỗi Sư)
傀儡·出击 (Khôi Lỗi · Xuất Kích)
Vừa lẩm bẩm vừa điều khiển con rối tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
傀儡·爆发 (Khôi Lỗi · Bạo Phát)
Kích hoạt cơ quan, điều khiển con rối liên tục tấn công mục tiêu đối phương 5 lần, mỗi lần gây 55% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 58%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 61%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 64%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 67%.
傀儡·追击 (Khôi Lỗi · Truy Kích)
Khi gây sát thương, có 20% xác suất gây thêm sát thương bằng 10% sinh mệnh tối đa của mục tiêu, tối đa không vượt quá 120% tấn công.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Mở khóa kỹ năng: ### 傀儡·追击 (Khôi Lỗi · Truy Kích)
傀儡师 (Khôi Lỗi Sư):
- Khôi (傀): Con rối.
- Lỗi (儡): Người máy.
- Sư (师): Thầy, người có kỹ năng.
傀儡·出击 (Khôi Lỗi · Xuất Kích):
- Khôi Lỗi (傀儡): Con rối.
- Xuất Kích (出击): Xuất trận, tấn công.
傀儡·爆发 (Khôi Lỗi · Bạo Phát):
- Khôi Lỗi (傀儡): Con rối.
- Bạo Phát (爆发): Bùng nổ, bộc phát.
傀儡·追击 (Khôi Lỗi · Truy Kích):
- Khôi Lỗi (傀儡): Con rối.
- Truy Kích (追击): Tấn công theo sau.