跳跳弟弟 (Khiêu Khiêu Đệ Đệ)
直拳 (Trực Quyền)
Nhảy lên trước và tung cú đấm thẳng vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
毒气喷泉 (Độc Khí Phún Tuyền)
Phun khí độc tấn công toàn bộ đối phương, gây 76% sát thương từ đòn tấn công và thêm Khiêu Khiêu Thi Độc, gây 22% sát thương gián tiếp, kéo dài 2 lượt. Khi Khiêu Khiêu Thi Độc bị xóa khỏi mục tiêu, sẽ thêm Phủ Thực Độc Tố, kéo dài 2 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 80%, sát thương gián tiếp tăng lên 23%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 84%, sát thương gián tiếp tăng lên 24%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 88%, sát thương gián tiếp tăng lên 25%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 92%, sát thương gián tiếp tăng lên 26%.
驱逐 (Khu Trục)
Khi bị sát thương, tăng tấn công tương đương 5% sát thương nhận vào.
- Lv.2: Hiệu quả tăng tấn công tăng lên 6%.
- Lv.3: Hiệu quả tăng tấn công tăng lên 7%.
- Lv.4: Hiệu quả tăng tấn công tăng lên 8%.
- Lv.5: Hiệu quả tăng tấn công tăng lên 9%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Mở khóa kỹ năng: ### 驱逐 (Khu Trục)
跳跳弟弟 (Khiêu Khiêu Đệ Đệ):
- Khiêu Khiêu (跳跳): Nhảy.
- Đệ Đệ (弟弟): Em trai.
直拳 (Trực Quyền):
- Trực (直): Thẳng.
- Quyền (拳): Cú đấm.
毒气喷泉 (Độc Khí Phún Tuyền):
- Độc (毒): Độc.
- Khí (气): Khí.
- Phún (喷): Phun ra.
- Tuyền (泉): Dòng suối.
驱逐 (Khu Trục):
- Khu (驱): Đuổi đi.
- Trục (逐): Đẩy lùi.
跳跳尸毒 (Khiêu Khiêu Thi Độc):
- Khiêu Khiêu (跳跳): Nhảy.
- Thi (尸): Xác chết.
- Độc (毒): Độc tố.
腐蚀毒素 (Phủ Thực Độc Tố):
- Phủ (腐): Thối nát.
- Thực (蚀): Xói mòn.
- Độc Tố (毒素): Chất độc.