骨女 (Cốt Nữ)
骨刃 (Cốt Nhận)
Dùng lưỡi dao xương chứa đầy oán hận đâm vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
怨生 (Oán Sinh)
Khi bị tấn công, nhận 1 tầng Oán Khí, tối đa 6 tầng. Khi tử trận, nếu có hơn 4 tầng Oán Khí, tiêu hao toàn bộ và ngay lập tức hồi sinh với 20% sinh mệnh tối đa.
一步一息 (Nhất Bộ Nhất Tức)
Nhanh chóng di chuyển đến sau lưng kẻ địch, tấn công mục tiêu đối phương 3 lần, mỗi lần gây 78% sát thương từ đòn tấn công và bỏ qua 40% phòng thủ của mục tiêu.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 82%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 86%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 90%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 94%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 怨生 (Oán Sinh) Khi bị tấn công, nhận 1 tầng Oán Khí, mỗi tầng tăng 5% tấn công, tối đa 6 tầng.
骨女 (Cốt Nữ):
- Cốt (骨): Xương.
- Nữ (女): Nữ.
骨刃 (Cốt Nhận):
- Cốt (骨): Xương.
- Nhận (刃): Lưỡi dao.
怨生 (Oán Sinh):
- Oán (怨): Oán hận.
- Sinh (生): Sống.
一步一息 (Nhất Bộ Nhất Tức):
- Nhất (一): Một.
- Bộ (步): Bước.
- Nhất (一): Một.
- Tức (息): Hơi thở.