食发鬼 (Thực Phát Quỷ)
发鞭 (Phát Tiên)
Dùng mái tóc dài của mình tết thành roi và quất vào mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
迷烟 (Mê Yên)
Thổi khói từ ống điếu tạo thành sợi tóc quấn chặt lấy mục tiêu đối phương, có 100% xác suất cơ bản khiến mục tiêu ngủ 1 lượt.
真实之颜 (Chân Thực Chi Nhan)
Lộ gương mặt thật đằng sau lớp tóc, hăm dọa toàn bộ đối phương, gây 87% sát thương từ đòn tấn công.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 91%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 96%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 100%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 104%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 真实之颜 (Chân Thực Chi Nhan) Lộ gương mặt thật đằng sau lớp tóc, hăm dọa toàn bộ đối phương, gây 87% sát thương từ đòn tấn công và đẩy lùi 30% thanh hành động.
食发鬼 (Thực Phát Quỷ):
- Thực (食): Ăn.
- Phát (发): Tóc.
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
发鞭 (Phát Tiên):
- Phát (发): Tóc.
- Tiên (鞭): Roi.
迷烟 (Mê Yên):
- Mê (迷): Mê hoặc.
- Yên (烟): Khói.
真实之颜 (Chân Thực Chi Nhan):
- Chân (真): Thật.
- Thực (实): Thực tế.
- Chi (之): Của.
- Nhan (颜): Gương mặt.