孟婆 (Mạnh Bà)
药汤 (Dược Thang)
Dội thuốc nóng lên mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công, thêm 100% sát thương lên lá chắn.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
天降之物 (Thiên Giáng Chi Vật)
Nhảy lên không trung, cưỡi bát súp rơi xuống tấn công toàn bộ đối phương, gây 130% sát thương từ đòn tấn công và có 60% xác suất cơ bản khiến mục tiêu bị câm lặng 1 lượt. Đối với mục tiêu không bị câm lặng, đẩy lùi 20% thanh hành động.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 137%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 144%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 151%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 158%.
汤盆冲撞 (Thang Bồn Trùng Tràng)
Khi đối phương sử dụng đòn tấn công thường, tăng 5% thanh hành động. Kích hoạt: Dùng yêu lực điều khiển thau súp đâm vào mục tiêu đối phương, gây 130% sát thương từ đòn tấn công và có 50% xác suất cơ bản khiến mục tiêu bị câm lặng 1 lượt, đẩy lùi 40% thanh hành động.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 137%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 144%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 151%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 158%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Mở khóa kỹ năng: ### 汤盆冲撞 (Thang Bồn Trùng Tràng)
孟婆 (Mạnh Bà):
- Mạnh (孟): Họ Mạnh.
- Bà (婆): Bà lão.
药汤 (Dược Thang):
- Dược (药): Thuốc.
- Thang (汤): Súp.
天降之物 (Thiên Giáng Chi Vật):
- Thiên (天): Trời.
- Giáng (降): Rơi xuống.
- Chi (之): Của.
- Vật (物): Vật, đồ vật.
汤盆冲撞 (Thang Bồn Trùng Tràng):
- Thang (汤): Súp.
- Bồn (盆): Thau, bồn.
- Trùng (冲): Xông tới.
- Tràng (撞): Đâm vào.