鬼使黑 (Quỷ Sứ Hắc)
惩戒 (Trừng Giới)
Dùng lưỡi hái đen khổng lồ để trừng phạt mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công. Trong lượt mới nhận được từ Sách Mệnh, Trừng Giới sẽ thay bằng Truy Hồn.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 125%.
索命 (Sách Mệnh)
Khi đánh bại đối phương, nhận được lượt mới.
死亡宣判 (Tử Vong Tuyên Phán)
Vung lưỡi hái tấn công toàn bộ đối phương, gây 106% sát thương từ đòn tấn công. Đối với mục tiêu có tỷ lệ sinh mệnh cao hơn 40%, tăng 50% tỷ lệ chí mạng và sát thương; ngược lại, giảm 50% sát thương.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 111%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 117%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 122%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 128%.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- Tăng thuộc tính: Tăng 10% tấn công.
鬼使黑 (Quỷ Sứ Hắc):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Sứ (使): Sứ giả.
- Hắc (黑): Màu đen.
惩戒 (Trừng Giới):
- Trừng (惩): Trừng phạt.
- Giới (戒): Giới hạn, kỷ luật.
索命 (Sách Mệnh):
- Sách (索): Đòi hỏi.
- Mệnh (命): Mạng sống.
死亡宣判 (Tử Vong Tuyên Phán):
- Tử (死): Chết.
- Vong (亡): Mất.
- Tuyên (宣): Tuyên bố.
- Phán (判): Phán quyết.
追魂 (Truy Hồn):
- Truy (追): Theo đuổi.
- Hồn (魂): Linh hồn.