鬼使白 (Quỷ Sứ Bạch)
活死人 (Hoạt Tử Nhân)
Tập trung sức mạnh từ Minh Giới tấn công mục tiêu đối phương, gây 100% sát thương từ đòn tấn công và có 100% xác suất cơ bản giảm hồi phục 40%, kéo dài 2 lượt.
- Lv.2: Sát thương tăng lên 105%.
- Lv.3: Sát thương tăng lên 110%.
- Lv.4: Sát thương tăng lên 115%.
- Lv.5: Sát thương tăng lên 120%.
魂狩 (Hồn Thú)
Khi kẻ địch không phải triệu hồi vật tử trận, tăng 50% thanh hành động. [施放] Triệu hồi một tiểu quỷ trắng tại vị trí của toàn bộ kẻ địch đã tử trận. Tiểu quỷ hy sinh trong lượt tiếp theo và tấn công toàn bộ kẻ địch, gây 100% sát thương gián tiếp. Tiểu quỷ thừa hưởng 10% sinh mệnh và 50% tấn công của Quỷ Sứ Bạch; kẻ địch bị tiểu quỷ chiếm vị trí không thể hồi sinh.
- Lv.2: Sinh mệnh thừa hưởng tăng lên 15%, tấn công thừa hưởng tăng lên 60%.
- Lv.3: Sinh mệnh thừa hưởng tăng lên 20%, tấn công thừa hưởng tăng lên 70%.
- Lv.4: Sinh mệnh thừa hưởng tăng lên 25%, tấn công thừa hưởng tăng lên 80%.
- Lv.5: Sinh mệnh thừa hưởng tăng lên 30%, tấn công thừa hưởng tăng lên 90%.
无常夺命 (Vô Thường Đoạt Mệnh)
Triệu hồi bàn tay quỷ từ địa ngục tấn công toàn bộ kẻ địch 3 lần, mỗi lần gây 32% sát thương từ đòn tấn công, sau đó thêm Đoạt Mệnh, gây 158% sát thương gián tiếp, kéo dài 1 lượt.
- Lv.2: Sát thương gián tiếp tăng lên 167%.
- Lv.3: Sát thương gián tiếp tăng lên 174%.
- Lv.4: Sát thương gián tiếp tăng lên 182%.
- Lv.5: Thời gian duy trì tăng lên 2 lượt.
觉醒技能 (Kỹ Năng Thức Tỉnh)
- 无常夺命 (Vô Thường Đoạt Mệnh) Triệu hồi bàn tay quỷ từ địa ngục tấn công toàn bộ kẻ địch 3 lần, mỗi lần gây 32% sát thương từ đòn tấn công và có 100% xác suất cơ bản thêm 4 tầng Trúng Độc, kéo dài 1 lượt; sau đó thêm Đoạt Mệnh cho toàn bộ kẻ địch, gây 158% sát thương gián tiếp, kéo dài 1 lượt.
鬼使白 (Quỷ Sứ Bạch):
- Quỷ (鬼): Ma quỷ.
- Sứ (使): Sứ giả.
- Bạch (白): Trắng.
活死人 (Hoạt Tử Nhân):
- Hoạt (活): Sống.
- Tử (死): Chết.
- Nhân (人): Người.
魂狩 (Hồn Thú):
- Hồn (魂): Linh hồn.
- Thú (狩): Săn bắt.
无常夺命 (Vô Thường Đoạt Mệnh):
- Vô Thường (无常): Không bền, thay đổi không ngừng.
- Đoạt (夺): Cướp lấy.
- Mệnh (命): Mạng sống.
Trúng Độc (中毒):
- Trúng (中): Trúng.
- Độc (毒): Độc tố.